"nguyên nhân" là gì? Nghĩa của từ nguyên nhân trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

nguyên nhân

  • noun
    • cause; reason


 causal
 cause
  • Mã nguyên vẹn nhân tai nạn thương tâm (ACC): Accident Cause Code
  • mã nguyên vẹn nhân: cause code
  • nguyên nhân hướng dẫn và chỉ định được: assignable cause
  • nguyên nhân phát sinh tai nạn: cause of accident
  • nguyên nhân hỏng hỏng: cause for deterioration
  • nguyên nhân hỏng hỏng: failure cause
  • nguyên nhân ko ngẫu nhiên: assignable cause
  • nguyên nhân ngẫu nhiên: chance cause
  • nguyên nhân sự cố: cause of failure
  • nguyên nhân sự cố: failure cause
  • nguyên nhân thất bại: failure cause
  •  ground
     reason
     source
  • nguyên nhân sai số: source of error

  • có nguyên vẹn nhân rõ ràng ràng

     phanerogenetic

    không sở hữu nguyên vẹn nhân

     careless

    không sở hữu nguyên vẹn nhân

     causeless

    mắc nên tế bào mô tả biểu hiện hoặc dịch vướng Lúc sau khoản thời gian sinh và ko tương quan gì cho tới những nguyên vẹn nhân di truyền

     acquired

    nguyên nhân ngẫu nhiên

     chance causes

    sự thất lạc sinh lực (chỉ sự tha hóa hoặc thất lạc tính năng nhưng mà không tồn tại nguyên vẹn nhân rõ ràng rệt)

     abiatrophy

    sự phân tách nguyên vẹn nhân

     casual analysis


     cause
  • nguyên nhân mặt mày ngoài
  • : external cause
  • nguyên nhân cốt yếu đầu tiên: primary cause
  • nguyên nhân gắn: proximate cause
  • nguyên nhân ăn ý pháp: lawful cause
  • nguyên nhân ăn ý pháp: law cause
  • nguyên nhân hỏa hoạn: cause of fire
  • nguyên nhân ngẫu nhiên: occasional cause
  • nguyên nhân thiệt hại: cause of damage
  • nguyên nhân tình cờ: chance cause
  • nguyên yếu tố tụng: cause of action
  • nguyên nhân trực tiếp: direct cause
  • nguyên nhân trực tiếp: immediate cause
  • nguyên nhân trực tiếp: proximate cause
  • nguyên nhân tình huống bất khả kháng: cause of force majeure
  • nguyên nhân xa: remote cause
  •  proximate cause
  • nguyên nhân gắn: proximate cause
  • nguyên nhân trực tiếp: proximate cause

  • nguyên nhân chân thực (tạo trở thành sự cố)

     causal causes

    nguyên nhân chính

    Xem thêm: Top 45 bộ phim ma kinh dị hay và đáng sợ nhất trong năm 2024

     mainspring

    nguyên nhân đầu tiên

     inducement

    nguyên nhân gần

     causal proximal

    nguyên nhân loại gián tiếp

     causal remote

    nguyên nhân trực tiếp

     causal proximal

    nguyên nhân xa

     causal remote

    tài nguyên vẹn lực lượng lao động và phi nhân lực

     human and non-human sources

    thu nhập sở hữu nguyên vẹn nhân quánh thù

     but-for income

    Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

    Xem thêm: Sinh năm 1993 mệnh gì? Tuổi Quý Dậu hợp tuổi nào, màu gì?

    - dt. Điều phát sinh một thành phẩm hoặc thực hiện xẩy rời khỏi một vấn đề, một hiện tại tượng: dò thám hiểu nguyên vẹn nhân mối quan hệ thân thiết nguyên vẹn nhân và thành phẩm.


    hd. Duyên tự, cái thực hiện sinh rời khỏi một sự khiếu nại. nguyên nhân thắng lợi.